1 | | 10 năm: Tiểu thuyết/ Tô Hoài . - In lần thứ 5. - H.: Hội nhà văn, 1998. - 390tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2893, HVV2894 |
2 | | 100 truyện cổ Việt Nam/ Tô Hoài lời . - H.: Giáo dục, 1998. - Nhiều tập: tranh; 27cm |
3 | | 100 truyện cổ Việt Nam/ Tô Hoài lời. T. 1: Sự tích Hồ Gươm . - H.: Giáo dục, 1998. - 138tr.: tranh; 27cm Thông tin xếp giá: TN6576 |
4 | | 101 chuyện ngày xưa/ Tô Hoài . - H.: Văn học, 2004. - 690tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3873, TNL3874 |
5 | | 101 truyện ngày xưa / Tô Hoài . - H. : Văn học, 2004. - 690tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.013389, VN.022070 |
6 | | 101 truyện ngày xưa / Tô Hoài . - H. : Phụ nữ, 2006. - 690tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: DC.003126 |
7 | | 101 truyện ngày xưa/ Tô Hoài . - H.: Văn học, 2004. - 690tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL23433, VL23434 |
8 | | 101 truyện ngày xưa/ Tô Hoài . - H.: Văn học, 2004. - 690tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3793, TNL3794 |
9 | | 101 truyện ngày xưa/ Tô Hoài . - H.: Văn học, 2004. - 690tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1233, HVL1234 |
10 | | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8/ Huỳnh Thị Ái Nguyên,Cao Tô Hoài . - H.: Đại Học Sư phạm, 2007. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN25307, TN25308 |
11 | | A mouse's wedding: Tô Hoài's selected stories for children/ Tô Hoài; Chiêu Dương transl.; Vũ Xuân Hoàn ill . - 1st ed. - H.: Kim Đồng, 2022. - 126p.: col. pic.; 25cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Anh em Bò Ka-pin: Theo truyện cổ dân tộc Chăm/ Tô Hoài; Nguyễn Bích bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1988. - 13tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL7853, VL7854 |
13 | | Ba chuyện cổ tích nhà Chử/ Tô Hoài . - H.: Kim Đồng, 2000. - 207tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: TN9016, TN9017 |
14 | | Ba chuyện cổ tích: Nhà Chử: Tiểu thuyết/ Tô Hoài . - H.: Kim Đồng, 1997. - 192tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: MTN36891, TNN3043, TNN3044 |
15 | | Ba chuyện cổ tích: Tiểu thuyết/ Tô Hoài, T. ?: Nhà chủ . - H.: Kim Đồng, 1997. - 191tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: TNN2476 |
16 | | Ba chuyện cổ tích: Tiểu thuyết/ Tô Hoài, T.1: Chuyện nỏ thần . - H.: Kim Đồng, 1997. - 192tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: TNN2626, TNN2627 |
17 | | Ba chuyện cổ tích: Tiểu thuyết/ Tô Hoài, T.1: Đảo hoang . - H.: Kim Đồng, 1997. - 192tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: TNN2630, TNN2631 |
18 | | Ba chuyện cổ tích: Tiểu thuyết/ Tô Hoài, T.2: Chuyện nỏ thần . - H.: Kim Đồng, 1997. - 191tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: TNN2477, TNN2478 |
19 | | Ba chuyện cổ tích: Tiểu thuyết/ Tô Hoài, T.2: Chuyện nỏ thần . - H.: Kim Đồng, 1997. - 192tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: TNN2628, TNN2629 |
20 | | Ba chuyện cổ tích: Tiểu thuyết/ Tô Hoài, T.2: Đảo hoang . - H.: Kim Đồng, 1997. - 192tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: TNN2632, TNN2633 |
21 | | Ba chuyện cổ tích: Tiểu thuyết/ Tô Hoài. T. 1: Đảo hoang . - H.: Kim Đồng, 1998. - 206tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: MTN39918, MTN39919, MTN39920, MTN39921, MTN39922, MTN39923, MTN39925 |
22 | | Ba chuyện cổ tích: Tiểu thuyết/ Tô Hoài. T. 2: Đảo hoang . - H.: Kim Đồng, 1998. - 206tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: MTN39926, MTN39928, MTN39929, MTN39931 |
23 | | Ba người khác: Tiểu thuyết / Tô Hoài . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 250 tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV3244, LCV3245, LCV3246, PM.024194, PM.024195, VN.025520 |
24 | | Ba người khác: Tiểu thuyết/ Tô Hoài . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6858, LCV3243, M103976, M103977, M103978, VL29265, VL29266 |
25 | | Ba người tài/ Tô Hoài . - H.: Phụ nữ, 2005. - 135 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV6268, LCV6269, TN19033, TN19034, TN19035 |
26 | | Ba người tài: Tích xưa kể lại/ Tô Hoài . - H.: Phụ nữ, 2005. - 135tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV6266, LCV6267, MTN46690, MTN46691, MTN46692, TNV20298, TNV20299 |
27 | | Bàn quý và ngựa con: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Tô Hoài; Đào Vũ bìa; Ngô Mạnh Lân minh họa . - In lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 1994. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN30788, MTN30789, MTN30790, MTN30791, MTN30792, MTN30794, MTN33704, TNV10606, TNV10607, TNV11094 |
28 | | Bàn Quý và ngựa con: Truyện thiếu nhi/ Tô Hoài . - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 303tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN31103 |
29 | | Bàn Quý và ngựa con: Truyện thiếu nhi/ Tô Hoài . - H.: Văn hóa, 1999. - 302tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN39202, TNL311, TNL312, TNL313, TNL314, TNV15166, TNV15167 |
30 | | Bàn Quý và ngựa con: Truyện thiếu nhi/ Tô Hoài . - H.: Kim Đồng, 1994. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV11093 |
|